--

gói ghém

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: gói ghém

+  

  • cũng nói gói gắm
  • Wrap up neatly
    • Gói ghém các thứ đồ vặt lại
      To wrap up neatly all the miscellaneous things
  • Put neatly in a nutshell
    • Gói ghém cả chương sách lại mấy câu
      To put a whole chapter neatlly in a nutshell (in a few words)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "gói ghém"
Lượt xem: 675